Cùng học từ vựng tiếng anh nhà hàng cơ bả

Thảo luận trong 'Làm quen - Kết bạn - Tâm sự - Nhật ký - Spam' bắt đầu bởi trungvn2092, 15/1/15.

Lượt xem: 616

  1. trungvn2092

    trungvn2092 Lính mới Ketqua04.net

    Tham gia:
    13/1/15
    Bài viết:
    0
    Được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    0
    Muốn giao tiếp tốt thì bạn phải có một vốn từ vựng tiếng anh thông dụng http://entapnoi.com/luyen-tap/tu-vung-tieng-anh-thong-dung-4-loi-khuyen-huu-ich.html nhất định. Chẳng hạn như khi bước chân vào nhà hàng nước ngoài sang trọng để thưởng thức những món ăn ngon nổi tiếng, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi có trong tay những từ vựng tiếng anh nhà hànghttp://entapnoi.com/luyen-tap/tu-vung-tieng-anh-nha-hang-co-ban-chua-biet.html. Hay bạn chuẩn bị bước và kỳ thi căng thẳng như TOIEC, IELTS..., bạn sẽ có cơ hội được điểm cao khi từ vựng tiếng anh IELTS http://entapnoi.com/luyen-tap/tu-vung-tieng-anh-ielts-tuong-kho-ma-lai-de.html hay TOEIC của bạn khá chắc chắn.

    Nhưng khoan hãy nói đến những kỳ thi chứng chỉ căng thẳng, hôm nay chúng ta sẽ đề cập đến những từ vựng tiếng anh và tình huống giao tiếp trong nhà hàng trước nhé!

    Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

    Chúng ta có các từ sau:
    1. Sherry glass: là ly nhỏ nhất, được dùng để uống rượu khai vị.
    2. White wine glass: ly vừa phải, dùng để uống rượu vang trắng
    .3. Red wine glass: dùng để uống rượu vang đỏ.
    4. Champagne: dùng để uống sâm-panh.
    5. Seafood fork: nĩa nhỏ, dùng để ăn hải sản.
    6: Soup spoon: thìa dùng để ăn súp.
    7. Dinner knife: dao dùng trong bữa chính
    8. Dinner fork: nĩa dùng trong bữa chính.
    9. Salad fork: nĩa để ăn salad
    10: Dessert fork and spoon: nĩa và thìa để ăn tráng miệng
    11: Butter plate: Đĩa đựng bơ hoặc bánh mì cùng dao phết bơ.

    Ngoài ra, khi dùng bữa, bạn cũng sẽ cần dùng đến một vài cụm từ vựng tiếng Anh nhà hàng như sau:

    Hand somebody / give somebody the menu/wine list
    đưa ai đó thực đơn/thực đơn rượu.
    Can I have this without butter?
    Tôi có thể gọi món này nhưng không có bơ được không?
    Today, the restaurant has a children’s menu/ an extensive wine list.
    nhà hàng có thực đơn cho trẻ em /thực đơn rượu phong phú.
    I order/choose/have the soup of the day/ one of the specials of your restaurant.
    gọi/chọn/ăn món xúp đặc biệt của ngày/một trong những món đặc biệt của nhà hàng.
    Enjoy your meal!
    thưởng thức bữa ăn của bạn!
    Cuối cùng là thanh toán, các cụm từ vựng tiếng anh nhà hàng sau sẽ hữu ích với bạn.

    pay/ask for the bill
    trả tiền/gọi tính tiền
    pay for/ treat somebody to lunch/dinner
    trả tiền cho/chiêu đãi ai bữa trưa/ bữa tối
    serviceis (not) included
    đã (chưa) bao gồm phí dịch vụ
    give somebody / leave a tip
    cho ai/để lại tiền boa.
    Chúc các bạn một ngày vui vẻ!
    Have a nice day.
     

Cộng đồng Ketqua1.net