15/11 Ttl 070 484 St 07 84 Bt 07 Đb bộ 03, 12 Tt 585 676 St 676 bt 67
10/11 Ttl 464. 686. 64** Stl 64 86. 64** Bt 86. Miss Đb bộ 13. M St 686. M Bt 86. M Càng 6. W 11/11 TTL 595 676. 59* ST 595. 59* BT 59. * ĐB bộ 04...
10/11 Ttl 464. 686. 64** Stl 64 86. 64** Bt 86. Miss Đb bộ 13. M St 686. M Bt 86. M Càng 6. W 11/11 TTL 595 676 ST 595 BT 59 ĐB bộ 04 TST 545 595...
10/11 Ttl 464. 686 Stl 64 86 Bt 86 Đb bộ 13 St 686 Bt 86 Càng 6
24/10 BTL 36 STL 191 Đb chạm 6 4TD 464 363 BT 36 Càng 9
23/10 Btl 91 St 363 Đb 363 686 191 393 Ttd 363 686 St 63 68 Bt 63 Lót đầu 6
21/10 BTL: 86 STL: 363 ĐB Bộ 13, Đít 6 4 số 363 686 BT 86
20/10 TTL 585 363 ST 363 BT 36 ĐB bộ 33.34 TTĐ 33 34 38 43 ST 33 34 BT 34 Càng 3
19/10 TTL 585 363 ST 363 BT 36 ĐB Đầu 5, Đít 3 4 TĐ 51 56 36 39 BT 51
18/10 TTL 090 585 STL 585 BTL 85 ĐB Bộ 03 13 4 TĐ 363 585 ST 36 85 BT 85 Càng 0
17/10 Ttl 090 575 St 575 Bt 57 Đb bộ 19.20 8 ttđ 64.69.25.57.52 75.96.19 4t 25.57. 52.75 St 25 57 Bt 25
13/10 Ttl 474 494 St 474 Bt 47 Db đầu 5
11/10 TTL 464 585 STL 58 64 BTL 64 ĐB Bộ 14 ST 14 19 BT 19
8/10 Ttl 373 585 Stl 37 85 Db bộ 03. 05 BT 80
7/10 BTL 32 STL 242 ĐB C4 6 4 thủ 242 060 BT 60
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).